Khái quát Giới_từ

Đôi khi các nhà ngôn ngữ học phân biệt các giới từ đứng trước (tiếng Anh: preposition), đứng sau (tiếng Anh: postposition) và bao quanh một ngữ (tiếng Anh: circumposition). Cả ba loại bộ phận của câu nói này được gọi chung là adpositions. Trong ngôn ngữ kĩ thuật hơn, một giới từ là một thành phần, một cách cơ bản, kết hợp cú pháp với một ngữ và chỉ rõ ngữ đó nên được diễn dịch như thế nào trong bối cảnh xung quanh. Một số nhà ngôn ngữ học sử dụng từ "preposition" (giới từ) thay cho "adposition" cho cả ba trường hợp.[1] Trong bài này, từ đây về sau, chúng ta sẽ dùng thuật ngữ giới từ thay cho adposition.

Trong ngôn ngữ học, giới từ được xem là thành viên của phân loại cú pháp "P". "Giới ngữ",[2] gồm phần đầu giới từ và một bổ ngữ được sử dụng cho một loạt các chức năng cú pháp và chức năng ngữ nghĩa, trong đó phổ biến nhất là chức năng xác định và chức năng bổ trợ. Các ví dụ dưới đây minh họa một số cách dùng giới ngữ tiếng Anh:

  • Như một định ngữ (tiếng Anh: modifier) đối với một động từ
    • To sleep throughout the winter (ngủ suốt mùa đông)
    • danced atop the tables for hours (nhảy nhót trên đỉnh các bảng (trong) hàng giờ liền)
  • Như một định ngữ đối với một danh từ
    • the weather in April (thời tiết vào tháng Tư)
    • cheese from France with live bacteria (phó-mát (từ) Pháp cùng (với) vi khuẩn sống)
  • Như bổ ngữ của một động từ
    • dispose of unwanted items (rời bỏ (khỏi) những mục không mong muốn)
  • Như bổ ngữ của một danh từ
    • a thirst for revenge (khát vọng (dành cho việc) báo thù)
    • an amendment to the constitution (một sửa đổi (đối với) hiến pháp)
  • Như bổ ngữ của một tính từ hoặc trạng từ
    • attentive to their needs (chú ý tới nhu cầu của họ)
    • separately from its neighbors (tách biệt so với láng giềng lân cận)
  • Như bổ ngữ của một giới từ khác
    • until after supper (cho đến lúc bữa ăn tối kết thúc)
    • from beneath the bed (từ dưới giường)

Giới từ thực hiện nhiều chức năng giống như đánh dấu cách, nhưng giới từ là yếu tố cú pháp, còn đánh dấu cách là yếu tố hình thái học.